--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hastate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hastate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hastate leaf
+ Noun
lá hình mác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hastate leaf"
Những từ có chứa
"hastate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
nón lá
hoàn lương
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
hastate leaf
:
lá hình mác